Thư viện thành phố Rạch Giá
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
165 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Sailormoon . T.4 : Truy tìm Enđimiôn / Takeuchi Naoko ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Nhật Bản|  4. Văn học thiếu nhi|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63 S 103 L 2002
    ĐKCB: VV.008939 (Sẵn sàng)  
2. Sailormoon . T.19 : Nữ hoàng tử nguyệt / Takeuchi Naoko ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63 S 103 L 2002
    ĐKCB: VV.008920 (Sẵn sàng)  
3. Sailormoon . T.8 : Nữ hoàng pha lê đen / Takeuchi Naoko ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63 S 103 L 2002
    ĐKCB: VV.008910 (Sẵn sàng)  
4. Sailormoon . T.7 : Trở lại tương lai / Takeuchi Naoko ; Bùi Anh Đào dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |Văn học thiếu nhi|  4. Nhật Bản|
   I. Bùi Anh Đào.
   895.63 S 103 L 2002
    ĐKCB: VV.008944 (Sẵn sàng)  
5. Cậu bé ba mắt : Truyện tranh . T. 1 / Osamu Tezuka .- H. : Mỹ thuật , 2003 .- 143tr tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Nhật Bản|
   398.2 C 125 B 2003
    ĐKCB: VV.009002 (Sẵn sàng)  
6. Anh tài Việt Nam (Siêu nhân Việt Nam) : Truyện tranh : Chiến thắng cuối cùng / Tranh và lời: Hùng Lân ; Cộng tác: Vũ Thảo, Thái Toàn, Hoàng Ân .- H. : Mỹ thuật , 1998 .- 70tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh khoa học giả tưởng nhiều tập)
/ 3300đ

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |văn học thiếu nhi|  4. Việt Nam|
   398.2 A 107 T 1998
    ĐKCB: VV.009009 (Sẵn sàng)  
7. Truyện cổ tích thế giới : Món quà của cha , kẻ yếu cậy mưu : Sinh bá sống với người chết / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1998 .- 72tr. ; 19cm
/ 3.500đ

  1. |thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|
   398.2 TR 527 C 1998
    ĐKCB: VV.009221 (Sẵn sàng)  
8. Cậu bé vui tính : Trạng hụt . T.1 / Tranh và lời: Phan Mi .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2003 .- 60tr tranh ; 19cm .- (Truyện Trạng Việt Nam)
   Tên sách ngoài bìa: Cậu bé vui tính 1
/ 3500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện tranh|
   398.2 C 125 B 2003
    ĐKCB: VV.008273 (Sẵn sàng)  
9. KAZUKI TAKAHASHI
     Vua trò chơi : Truyện tranh . T.1 : Trò chơi ngàn năm / Kazuki Takahashi ; Người dịch: Đoàn Ngọc Cảnh, Tạ phương Hà .- H. : Kim Đồng , 2000 .- 176tr tranh vẽ ; 18cm
   B.s. theo bản tiếng Nhật của Nxb. Shueisha
   T.1=01 : Trò chơi ngàn năm
/ 5.500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|  3. Nhật Bản|
   I. Tạ phương Hà.   II. Đoàn Ngọc Cảnh.
   398.2 V 501 T 2000
    ĐKCB: VV.008278 (Sẵn sàng)  
10. XUÂN NHI
     Chim cánh cụt : Truyện tranh . T.10 : CHIẾC NHẪN NGÓN ÚT / Thực hiện: Xuân Nhi .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 126tr tranh vẽ ; 18cm .- (Những con vật đáng yêu : Truyện tranh dành cho thiếu niên)
   TẬP 10 : CHIẾC NHÃN NGÓN ÚT
/ 5.000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Việt Nam|
   398.2 CH 310 C 2000
    ĐKCB: VV.008.474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.008504 (Sẵn sàng)  
11. Thiết diện phán quan Bao Công kỳ án : Truyện tranh . T.8 : Dũng trí bất cẩm mao thử / Dịch lời: Giang Châu; Mỹ thuật: Ngọc Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : NXB Văn hóa thông tin , 1994 .- 178tr tranh vẽ ; 19cm
   T.19: Dũng trí bất cẩm mao thử
/ 10000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |truyện tranh|  3. Trung Quốc|
   I. Giang Châu.
   398.2 D 513 T 1994
    ĐKCB: VV.008540 (Sẵn sàng)  
12. Công chúa và cây đèn thần : Truyện tranh . T.1=01 : Con rắn tác quái / Thực hiện: Ngọc Tiên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 126tr tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện tranh dành cho thiếu niên: Kho tàng truyện cổ)
   T.1=01: Con rắn tác quái
/ 5000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện tranh|
   398.2 C455CV 2000
    ĐKCB: VV.008630 (Sẵn sàng)  
13. Công chúa và cây đèn thần : Truyện tranh . T.2=02 : Tấm thảm bay / Trình bày: Ngọc Tiên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 126tr tranh vẽ ; 17cm .- (Truyện tranh dành cho thiếu niên. Kho tàng truyện cổ)
   T.2=02 : Tấm thảm bay
/ 5.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Truyện cổ|  4. Truyện tranh|
   398.2 C455CV 2000
    ĐKCB: VV.008625 (Sẵn sàng)  
14. Công chúa và cây đèn thần : Truyện tranh . T.3=03 : Báo đen cứu chủ / Trình bày: Ngọc Tiên .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2000 .- 126tr tranh vẽ ; 17cm .- (Truyện tranh dành cho thiếu niên: Kho tàng truyện cổ)
   T.3=03 : Báo đen cứu chủ
/ 5.000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Việt Nam|  3. Truyện cổ|  4. Văn học thiếu nhi|
   398.2 C455CV 2000
    ĐKCB: VV.008635 (Sẵn sàng)  
15. Ông chủ nhỏ : Truyện tranh . T.10 : Đường tới vinh quang / Im Dong Chea ; Nguyễn Thị Thắm dịch .- H. : Thanh niên , 2001 .- 111tr : tranh vẽ ; 19cm .- (Truyện tranh hiện đại Hàn Quốc)
   T.8 Đường tới vinh quang
/ 5000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Hàn Quốc|
   I. Nguyễn Thị Thắm.
   398.2 Ô 455 C 2001
    ĐKCB: VV.008288 (Sẵn sàng)  
16. Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học : Hóa học / Tranh: Theo nguyên bản; biên dịch lời: Phạm Văn Bình, Nguyễn Mộng Hưng .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 283tr. : tranh vẽ ; 21cm.
/ 17.000đ

  1. |Khoa học thường thức|  2. |vật lý|  3. thiếu nhi|  4. truyện tranh|
   000 M200CC 2000
    ĐKCB: VV.006174 (Sẵn sàng)  
17. Tuyển tập truyện cười thế giới . T.4 : Đảo vui nhộn / Đình Viên - Ngô Minh b.s .- Đồng Nai : Đồng Nai , 1997 .- 180tr. : Hình ảnh ; 19cm
/ 10000đ

  1. Niềm vui.  2. |Truyện tranh|
   895.9227008 T 527 T 1997
    ĐKCB: VV.004863 (Sẵn sàng)  
18. Mẹ cùng con khám phá bí ẩn khoa học: Đại số 2=02 / Biên dịch lời: Lê Thu Hằng ; Ch.b: Nguyễn Mộng Hưng .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 213tr tranh vẽ ; 21cm .- (Bộ truyện tranh kỳ thú)
   Theo nguyên bản tiếng Trung Quốc
  Tóm tắt: Thông qua bộ truyện giúp các em tìm hiểu các phép toán về hệ phương trình bậc nhất hai ẩn; giải hệ phương trình bậc nhất bằng phương pháp thế và phương pháp cộng
/ 14500đ

  1. |Trung học cơ sở|  2. |Trung Quốc|  3. Truyện tranh|  4. Sách thường thức|  5. Đại số|
   I. Lê Thu Hằng.
   372.21 M 200 C 2000
    ĐKCB: vv.006088 (Sẵn sàng)  
19. FERRAN ALEXANDRI
     Tên tôi là... Shakespeare / Ferran Alexandri : Nxb. Kim Đồng , 2007 .- 63tr. ; 21cm.
/ 10177350

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Truyện tranh|  3. Văn học nước ngoài|
   398.24 T 254 T 2007
    ĐKCB: VV.004960 (Sẵn sàng)  
20. THANH MINH
     Sự tương phản / Thanh Minh .- H. : Nxb. Văn hóa , 1997 .- 24tr. ; 16cm.
  1. |Truyện tranh|  2. |trẻ em|
   428.2 S 550 T 1997
    ĐKCB: VV.001835 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»